Diễn biến chính Ural Sverdlovsk Oblast vs Zenit St. Petersburg |
||||
38' | 0-1 | Santos D. | ||
(10)↑(9)↓ | 46' | |||
57' | 0-2 | Mostovoy A. | ||
(75)↑(44)↓ | 62' | |||
(97)↑(8)↓ | 63' | |||
66' | 0-3 | Cassierra M. | ||
(55)↑(11)↓ | 70' | |||
73' | (24)↑(9)↓ | |||
73' | (33)↑(30)↓ | |||
81' | 0-4 | Sergeev I. | ||
82' | (31)↑(17)↓ | |||
82' | (28)↑(6)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 85' | |||
85' | (10)↑(8)↓ | |||
Bicfalvi E. | 1-4 | 90' |
Số liệu thống kê Ural Sverdlovsk Oblast vs Zenit St. Petersburg |
||||
Ural Sverdlovsk Oblast | Zenit St. Petersburg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
22% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
78% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
645 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
10 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
51 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |