Diễn biến chính Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan |
||||
59' | (21)↑(7)↓ | |||
60' | 0-1 | Vada V. | ||
(97)↑(7)↓ | 67' | |||
(22)↑(24)↓ | 67' | |||
(55)↑(8)↓ | 67' | |||
75' | (20)↑(24)↓ | |||
(79)↑(75)↓ | 79' | |||
(18)↑(9)↓ | 90' | |||
90' | (5)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan |
||||
Ural Sverdlovsk Oblast | Rubin Kazan | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
622 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
31 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |