Diễn biến chính Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK |
||||
19' | 0-1 | Komlichenko N. | ||
(4)↑(24)↓ | 23' | |||
48' | 0-2 | Komlichenko N. | ||
(7)↑(5)↓ | 62' | |||
(14)↑(9)↓ | 62' | |||
65' | (69)↑(27)↓ | |||
(3)↑(15)↓ | 78' | |||
(21)↑(20)↓ | 78' | |||
Miskic D. | 1-2 | 80' | ||
81' | (62)↑(23)↓ | |||
81' | (38)↑(88)↓ | |||
90' | 1-3 | Osipenko M. | ||
90' | (5)↑(19)↓ | |||
90' | (47)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK |
||||
Ural Sverdlovsk Oblast | Rostov FK | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
24 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |