Diễn biến chính Ural Sverdlovsk Oblast vs FK Nizhny Novgorod |
||||
(79)↑(9)↓ | 58' | |||
(97)↑(7)↓ | 58' | |||
67' | (4)↑(7)↓ | |||
67' | (89)↑(6)↓ | |||
(21)↑(22)↓ | 73' | |||
73' | (93)↑(10)↓ | |||
(14)↑(5)↓ | 90' | |||
90' | (5)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Ural Sverdlovsk Oblast vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Ural Sverdlovsk Oblast | FK Nizhny Novgorod | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
29 |
|
Ném biên |
|
11 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |