Diễn biến chính Ural Sverdlovsk Oblast vs CSKA Moscow |
||||
Ayupov T. | 1-0 | 21' | ||
32' | (68)↑(4)↓ | |||
(25)↑(15)↓ | 46' | |||
Miskic D. | 2-0 | 54' | ||
62' | 2-1 | Zabolotnyi A. | ||
63' | (20)↑(6)↓ | |||
63' | (38)↑(91)↓ | |||
(9)↑(79)↓ | 63' | |||
(21)↑(7)↓ | 63' | |||
(4)↑(24)↓ | 82' | |||
84' | (80)↑(14)↓ | |||
85' | (72)↑(9)↓ | |||
(97)↑(55)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Ural Sverdlovsk Oblast vs CSKA Moscow |
||||
Ural Sverdlovsk Oblast | CSKA Moscow | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
287 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |