Diễn biến chính Ural Sverdlovsk Oblast vs CSKA Moscow |
||||
13' | 0-1 | Zabolotnyi A. | ||
(75)↑(18)↓ | 19' | |||
58' | 0-2 | Chalov F. | ||
Vloet R. | 1-2 | 65' | ||
(7)↑(6)↓ | 67' | |||
(9)↑(5)↓ | 67' | |||
73' | (8)↑(19)↓ | |||
81' | (72)↑(9)↓ | |||
(79)↑(20)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Ural Sverdlovsk Oblast vs CSKA Moscow |
||||
Ural Sverdlovsk Oblast | CSKA Moscow | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |