Diễn biến chính Union La Calera vs Cobreloa |
||||
(20)↑(8)↓ | 66' | |||
(5)↑(11)↓ | 66' | |||
67' | 0-1 | Monroy B. | ||
72' | (30)↑(17)↓ | |||
72' | (21)↑(5)↓ | |||
84' | 0-2 | Monroy B. | ||
(17)↑(29)↓ | 85' | |||
88' | (23)↑(12)↓ | |||
89' | (20)↑(11)↓ | |||
90' | (10)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Union La Calera vs Cobreloa |
||||
Union La Calera | Cobreloa | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
296 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |