Diễn biến chính Union Berlin vs VfL Bochum |
||||
15' | (30)↑(31)↓ | |||
Juranovic J. | 1-0 | 45' | ||
55' | 1-1 | Stoger K. | ||
Jaeckel P. | 61' | |||
(4)↑(20)↓ | 65' | |||
75' | (2)↑(18)↓ | |||
(2)↑(19)↓ | 80' | |||
(45)↑(17)↓ | 86' | |||
(32)↑(27)↓ | 86' | |||
(23)↑(26)↓ | 86' | |||
88' | (9)↑(11)↓ | |||
88' | (17)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Union Berlin vs VfL Bochum |
||||
Union Berlin | VfL Bochum | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |