Diễn biến chính Union Berlin vs TSG Hoffenheim |
||||
Rothe T. | 1-0 | 4' | ||
Jeong Woo-Yeong | 2-0 | 6' | ||
46' | (15)↑(4)↓ | |||
46' | (17)↑(2)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 46' | |||
58' | (26)↑(10)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 65' | |||
67' | 2-1 | Bulter M. | ||
(20)↑(11)↓ | 70' | |||
(28)↑(19)↓ | 70' | |||
(14)↑(15)↓ | 76' | |||
84' | (29)↑(7)↓ | |||
90' | (23)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Union Berlin vs TSG Hoffenheim |
||||
Union Berlin | TSG Hoffenheim | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
18 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |