Diễn biến chính Union Berlin vs TSG Hoffenheim |
||||
22' | 0-1 | Kramaric A. | ||
38' | 0-2 | Beier M. | ||
(11)↑(7)↓ | 46' | |||
55' | (7)↑(14)↓ | |||
55' | (9)↑(10)↓ | |||
(16)↑(27)↓ | 69' | |||
74' | (21)↑(29)↓ | |||
74' | (20)↑(27)↓ | |||
(20)↑(29)↓ | 76' | |||
(26)↑(6)↓ | 80' | |||
(9)↑(23)↓ | 80' | |||
90' | (25)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Union Berlin vs TSG Hoffenheim |
||||
Union Berlin | TSG Hoffenheim | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
38 |
|
Ném biên |
|
19 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |