Diễn biến chính Union Berlin vs St. Pauli |
||||
Hollerbach B. | 1-0 | 34' | ||
40' | (25)↑(8)↓ | |||
61' | (26)↑(39)↓ | |||
62' | (17)↑(29)↓ | |||
(13)↑(29)↓ | 67' | |||
(20)↑(7)↓ | 67' | |||
(21)↑(16)↓ | 78' | |||
83' | (19)↑(11)↓ | |||
83' | (16)↑(21)↓ | |||
(14)↑(15)↓ | 89' | |||
(11)↑(17)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Union Berlin vs St. Pauli |
||||
Union Berlin | St. Pauli | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
591 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
27 |
|
Long pass |
|
28 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |