Diễn biến chính Union Berlin vs RB Leipzig |
||||
51' | 0-1 | Simons X. | ||
(16)↑(11)↓ | 61' | |||
Volland K. | 64' | |||
67' | (16)↑(2)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 71' | |||
(28)↑(18)↓ | 71' | |||
75' | (30)↑(9)↓ | |||
75' | (14)↑(17)↓ | |||
85' | 0-2 | Sesko B. | ||
(9)↑(6)↓ | 86' | |||
(26)↑(17)↓ | 86' | |||
87' | 0-3 | Sesko B. | ||
88' | (23)↑(39)↓ | |||
88' | (10)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Union Berlin vs RB Leipzig |
||||
Union Berlin | RB Leipzig | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
642 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |