Diễn biến chính Union Berlin vs Eintracht Frankfurt |
||||
2' | 0-1 | Marmoush O. | ||
14' | 0-2 | Marmoush O. | ||
46' | (5)↑(35)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 56' | |||
64' | (24)↑(36)↓ | |||
(19)↑(33)↓ | 73' | |||
74' | (48)↑(7)↓ | |||
74' | (27)↑(8)↓ | |||
82' | 0-3 | Nacho Ferri | ||
(7)↑(23)↓ | 83' | |||
(10)↑(28)↓ | 83' | |||
(29)↑(27)↓ | 83' | |||
85' | (30)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Union Berlin vs Eintracht Frankfurt |
||||
Union Berlin | Eintracht Frankfurt | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |