Diễn biến chính Union Berlin vs Augsburg |
||||
23' | (43)↑(2)↓ | |||
39' | 0-1 | Demirovic E. | ||
Knoche R. | 58' | |||
64' | (16)↑(27)↓ | |||
(13)↑(19)↓ | 67' | |||
(9)↑(11)↓ | 76' | |||
(18)↑(28)↓ | 76' | |||
(26)↑(6)↓ | 76' | |||
78' | (23)↑(22)↓ | |||
78' | (18)↑(21)↓ | |||
78' | (20)↑(9)↓ | |||
(16)↑(4)↓ | 86' | |||
Volland K. | 1-1 | 88' |
Số liệu thống kê Union Berlin vs Augsburg |
||||
Union Berlin | Augsburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
556 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |