Số liệu thống kê Unia Skierniewice vs Mlawianka Mlawa |
||||
Unia Skierniewice | Mlawianka Mlawa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
118 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |