Diễn biến chính Umraniyespor vs Giresunspor |
||||
45' | 0-1 | Bajic R. | ||
(11)↑(20)↓ | 57' | |||
66' | (14)↑(30)↓ | |||
66' | (22)↑(17)↓ | |||
(6)↑(44)↓ | 73' | |||
(2)↑(8)↓ | 83' | |||
(83)↑(3)↓ | 83' | |||
85' | (2)↑(26)↓ | |||
87' | (75)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Umraniyespor vs Giresunspor |
||||
Umraniyespor | Giresunspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
523 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |