Diễn biến chính Ukraine(N) vs Malta |
||||
45' | (12)↑(1)↓ | |||
46' | (14)↑(9)↓ | |||
(16)↑(22)↓ | 46' | |||
Yarmolenko A. | 52' | |||
62' | (21)↑(11)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 63' | |||
(11)↑(9)↓ | 63' | |||
Tsygankov V. | 1-0 | 72' | ||
(5)↑(7)↓ | 81' | |||
87' | (18)↑(7)↓ | |||
87' | (8)↑(10)↓ | |||
(3)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ukraine(N) vs Malta |
||||
Ukraine(N) | Malta | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |