Diễn biến chính Ukraine(N) vs Italy |
||||
46' | (9)↑(10)↓ | |||
71' | (16)↑(8)↓ | |||
71' | (19)↑(20)↓ | |||
(18)↑(6)↓ | 80' | |||
(20)↑(15)↓ | 80' | |||
81' | (11)↑(14)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 86' | |||
(19)↑(2)↓ | 86' | |||
(8)↑(4)↓ | 90' | |||
90' | (13)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Ukraine(N) vs Italy |
||||
Ukraine(N) | Italy | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |