Diễn biến chính Ukraine(N) vs England |
||||
Zinchenko O. | 1-0 | 26' | ||
41' | 1-1 | Walker K. | ||
(4)↑(22)↓ | 46' | |||
(5)↑(8)↓ | 65' | |||
65' | (20)↑(11)↓ | |||
65' | (19)↑(10)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 65' | |||
(14)↑(17)↓ | 76' | |||
86' | (21)↑(7)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ukraine(N) vs England |
||||
Ukraine(N) | England | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
695 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
11 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
12 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |