Diễn biến chính Ujpesti vs Diosgyor VTK |
||||
(70)↑(26)↓ | 62' | |||
63' | (29)↑(10)↓ | |||
74' | (6)↑(4)↓ | |||
74' | (7)↑(34)↓ | |||
(47)↑(22)↓ | 74' | |||
Lacoux T. | 78' | |||
85' | (94)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Ujpesti vs Diosgyor VTK |
||||
Ujpesti | Diosgyor VTK | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |