Số liệu thống kê UE Rapitenca vs CFJ Mollerussa |
||||
UE Rapitenca | CFJ Mollerussa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
76 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |