Diễn biến chính Udinese vs Salernitana |
||||
10' | 0-1 | Tchaouna L. | ||
Kamara H. | 1-1 | 45' | ||
Ebosele F. | 64' | |||
(19)↑(32)↓ | 67' | |||
71' | (22)↑(14)↓ | |||
73' | (4)↑(44)↓ | |||
73' | (11)↑(18)↓ | |||
(33)↑(12)↓ | 75' | |||
86' | (99)↑(25)↓ | |||
86' | (6)↑(59)↓ |
Số liệu thống kê Udinese vs Salernitana |
||||
Udinese | Salernitana | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |