Diễn biến chính Udinese vs Lecce |
||||
(2)↑(13)↓ | 46' | |||
Thauvin F. | 1-0 | 49' | ||
67' | (22)↑(10)↓ | |||
67' | (13)↑(25)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 76' | |||
(32)↑(37)↓ | 76' | |||
77' | (11)↑(27)↓ | |||
77' | (91)↑(9)↓ | |||
80' | (16)↑(77)↓ | |||
83' | 1-1 | Piccoli R. | ||
(33)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Udinese vs Lecce |
||||
Udinese | Lecce | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
33 |
|
Ném biên |
|
21 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |