Diễn biến chính Udinese vs Frosinone |
||||
(2)↑(13)↓ | 62' | |||
(33)↑(12)↓ | 62' | |||
64' | (7)↑(18)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 67' | |||
(20)↑(26)↓ | 79' | |||
(8)↑(24)↓ | 79' | |||
80' | (10)↑(45)↓ | |||
80' | (11)↑(70)↓ | |||
90' | (16)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Udinese vs Frosinone |
||||
Udinese | Frosinone | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |