Diễn biến chính Udinese vs Empoli |
||||
(22)↑(7)↓ | 7' | |||
30' | (10)↑(17)↓ | |||
(2)↑(19)↓ | 55' | |||
(9)↑(22)↓ | 55' | |||
59' | (4)↑(19)↓ | |||
59' | (21)↑(30)↓ | |||
81' | (18)↑(5)↓ | |||
81' | (28)↑(20)↓ | |||
(6)↑(11)↓ | 87' | |||
(13)↑(12)↓ | 87' | |||
90' | 0-1 | Niang M. | ||
Samardzic L. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Udinese vs Empoli |
||||
Udinese | Empoli | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |