Diễn biến chính Udinese vs Como |
||||
Brenner | 1-0 | 43' | ||
46' | (77)↑(6)↓ | |||
63' | (20)↑(36)↓ | |||
63' | (79)↑(11)↓ | |||
63' | (16)↑(33)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 69' | |||
(32)↑(22)↓ | 70' | |||
(21)↑(10)↓ | 70' | |||
(5)↑(8)↓ | 79' | |||
(31)↑(27)↓ | 83' | |||
83' | (9)↑(7)↓ | |||
90' | Cutrone P. |
Số liệu thống kê Udinese vs Como |
||||
Udinese | Como | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
1% |
|
Chuyền chính xác |
|
7% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Đánh đầu |
|
4 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Ném biên |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
20 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |