Diễn biến chính Udinese vs Cagliari |
||||
Zemura J. | 1-0 | 14' | ||
44' | 1-1 | Gaetano G. | ||
(2)↑(33)↓ | 65' | |||
(13)↑(19)↓ | 65' | |||
78' | (99)↑(28)↓ | |||
78' | (30)↑(9)↓ | |||
78' | (8)↑(21)↓ | |||
(22)↑(26)↓ | 79' | |||
(7)↑(17)↓ | 79' | |||
(32)↑(4)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Udinese vs Cagliari |
||||
Udinese | Cagliari | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
18 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |