Diễn biến chính Udinese vs Atalanta |
||||
Success I. | 31' | |||
Walace | 1-0 | 44' | ||
46' | (90)↑(9)↓ | |||
46' | (11)↑(8)↓ | |||
51' | (3)↑(33)↓ | |||
65' | (21)↑(20)↓ | |||
(4)↑(32)↓ | 71' | |||
(31)↑(13)↓ | 77' | |||
(12)↑(33)↓ | 82' | |||
(17)↑(7)↓ | 83' | |||
(26)↑(24)↓ | 83' | |||
83' | (77)↑(3)↓ | |||
90' | 1-1 | Ederson |
Số liệu thống kê Udinese vs Atalanta |
||||
Udinese | Atalanta | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
287 |
|
Số đường chuyền |
|
554 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |