Số liệu thống kê UD Marbella(N) vs Malaga |
||||
UD Marbella(N) | Malaga | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
71 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |