Diễn biến chính Turkey vs Wales |
||||
41' | Morrell J. | |||
46' | (18)↑(9)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 46' | |||
(13)↑(2)↓ | 60' | |||
(21)↑(5)↓ | 61' | |||
62' | (19)↑(20)↓ | |||
Calhanoglu H. | 64' | |||
Nayir U. | 1-0 | 72' | ||
(8)↑(20)↓ | 73' | |||
Guler A. | 2-0 | 80' | ||
84' | (23)↑(8)↓ | |||
84' | (17)↑(10)↓ | |||
(18)↑(6)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Turkey vs Wales |
||||
Turkey | Wales | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
702 |
|
Số đường chuyền |
|
211 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |