Diễn biến chính Tunisia(N) vs Namibia |
||||
(9)↑(11)↓ | 15' | |||
(14)↑(5)↓ | 46' | |||
62' | (6)↑(19)↓ | |||
73' | (9)↑(10)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 83' | |||
88' | 0-1 | Hotto D. | ||
(19)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Tunisia(N) vs Namibia |
||||
Tunisia(N) | Namibia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |