Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs Werder Bremen |
||||
Beier M. | 1-0 | 8' | ||
Beier M. | 2-0 | 44' | ||
64' | (17)↑(7)↓ | |||
65' | (2)↑(27)↓ | |||
(8)↑(40)↓ | 65' | |||
73' | (9)↑(29)↓ | |||
Bulter M. | 73' | |||
73' | (28)↑(6)↓ | |||
(34)↑(14)↓ | 77' | |||
86' | (10)↑(36)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 87' | |||
90' | 2-1 | Skelly Alvero |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs Werder Bremen |
||||
TSG Hoffenheim | Werder Bremen | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
8 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |