Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs VfL Bochum |
||||
Masovic E.(OW) | 1-0 | 32' | ||
Kramaric A. | 2-0 | 43' | ||
46' | (9)↑(33)↓ | |||
46' | (22)↑(19)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 65' | |||
(20)↑(40)↓ | 65' | |||
69' | (13)↑(8)↓ | |||
69' | (27)↑(11)↓ | |||
Bebou I. | 3-0 | 76' | ||
(11)↑(16)↓ | 84' | |||
(29)↑(21)↓ | 84' | |||
85' | (14)↑(7)↓ | |||
(39)↑(27)↓ | 88' | |||
90' | 3-1 | Paciencia G. |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs VfL Bochum |
||||
TSG Hoffenheim | VfL Bochum | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
17 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |