Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs Union Berlin |
||||
6' | (33)↑(8)↓ | |||
(10)↑(6)↓ | 29' | |||
Nsoki S. | 45' | |||
45' | Volland K. | |||
(29)↑(40)↓ | 46' | |||
66' | (7)↑(20)↓ | |||
66' | (14)↑(16)↓ | |||
81' | (26)↑(6)↓ | |||
81' | (18)↑(28)↓ | |||
(31)↑(9)↓ | 81' | |||
84' | 0-1 | Aaronson B. | ||
(19)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs Union Berlin |
||||
TSG Hoffenheim | Union Berlin | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
638 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |