Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs St. Pauli |
||||
20' | 0-1 | Afolayan O. | ||
(26)↑(23)↓ | 46' | |||
50' | (21)↑(23)↓ | |||
(10)↑(21)↓ | 66' | |||
(19)↑(22)↓ | 66' | |||
80' | (39)↑(17)↓ | |||
(29)↑(15)↓ | 85' | |||
(3)↑(35)↓ | 85' | |||
88' | (25)↑(2)↓ | |||
88' | (19)↑(11)↓ | |||
90' | 0-2 | Albers A. |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs St. Pauli |
||||
TSG Hoffenheim | St. Pauli | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
620 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
37 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
39 |
|
Long pass |
|
21 |
165 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |