Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs SC Freiburg |
||||
39' | 0-1 | Szalai At.(OW) | ||
45' | 0-2 | Sallai R. | ||
(22)↑(41)↓ | 46' | |||
Kabak O. | 1-2 | 50' | ||
(17)↑(11)↓ | 71' | |||
74' | (14)↑(34)↓ | |||
84' | (42)↑(22)↓ | |||
84' | (5)↑(38)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 85' | |||
(39)↑(13)↓ | 85' | |||
90' | (25)↑(30)↓ | |||
90' | (7)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs SC Freiburg |
||||
TSG Hoffenheim | SC Freiburg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
11 |
|
Cản sút |
|
2 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |