Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs Heidenheimer |
||||
29' | 0-1 | Dinkci E. | ||
Kramaric A. | 1-1 | 45' | ||
46' | (4)↑(5)↓ | |||
(40)↑(16)↓ | 63' | |||
(29)↑(3)↓ | 63' | |||
71' | (16)↑(8)↓ | |||
71' | (18)↑(21)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 74' | |||
(21)↑(10)↓ | 86' | |||
(39)↑(27)↓ | 86' | |||
87' | (2)↑(37)↓ | |||
90' | (30)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs Heidenheimer |
||||
TSG Hoffenheim | Heidenheimer | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
10 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
648 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |