Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05 |
||||
39' | 0-1 | Richter M. | ||
(25)↑(5)↓ | 46' | |||
(3)↑(21)↓ | 46' | |||
(11)↑(6)↓ | 46' | |||
Skov R. | 1-1 | 48' | ||
(9)↑(29)↓ | 63' | |||
68' | Barkok A. | |||
69' | (43)↑(4)↓ | |||
73' | (29)↑(7)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 78' | |||
90' | (21)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05 |
||||
TSG Hoffenheim | FSV Mainz 05 | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
524 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
154 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |