Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs Dynamo Kyiv |
||||
Hlozek A. | 1-0 | 22' | ||
(3)↑(15)↓ | 56' | |||
(17)↑(11)↓ | 56' | |||
Hlozek A. | 2-0 | 59' | ||
69' | (76)↑(91)↓ | |||
70' | (39)↑(11)↓ | |||
(4)↑(25)↓ | 74' | |||
(21)↑(27)↓ | 74' | |||
84' | (18)↑(6)↓ | |||
84' | (15)↑(22)↓ | |||
(29)↑(33)↓ | 87' | |||
90' | (8)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs Dynamo Kyiv |
||||
TSG Hoffenheim | Dynamo Kyiv | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
24 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |