Diễn biến chính Troyes vs Quevilly |
||||
4' | 0-1 | Yade P. N. | ||
29' | 0-2 | Samuel Loric | ||
(18)↑(33)↓ | 46' | |||
Chavalerin X. | 1-2 | 57' | ||
72' | (11)↑(90)↓ | |||
Kante A. | 2-2 | 77' | ||
(40)↑(17)↓ | 77' | |||
79' | (10)↑(17)↓ | |||
79' | (9)↑(14)↓ | |||
(10)↑(28)↓ | 83' | |||
87' | (93)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Troyes vs Quevilly |
||||
Troyes | Quevilly | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
552 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |