Diễn biến chính Tromso IL vs Sarpsborg 08 |
||||
(12)↑(1)↓ | 8' | |||
30' | 0-1 | Torp V. | ||
(29)↑(28)↓ | 70' | |||
70' | (11)↑(90)↓ | |||
Vesterlund N. | 1-1 | 73' | ||
83' | (7)↑(29)↓ | |||
83' | (20)↑(32)↓ | |||
88' | (3)↑(31)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 89' | |||
Traore M. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Tromso IL vs Sarpsborg 08 |
||||
Tromso IL | Sarpsborg 08 | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
549 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |