Diễn biến chính Transport United FC vs Tensung FC |
||||
1' | 0-1 | |||
1-1 | 2' | |||
2-1 | 10' | |||
3-1 | 14' | |||
4-1 | 29' | |||
5-1 | 40' | |||
45' | 5-2 | |||
6-2 | 90' |
Số liệu thống kê Transport United FC vs Tensung FC |
||||
Transport United FC | Tensung FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
163 |
|
Pha tấn công |
|
154 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |