Số liệu thống kê Trans Narva vs Paide Linnameeskond |
||||
Trans Narva | Paide Linnameeskond | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
4 |
|
Corners (Overtime) |
|
3 |
194 |
|
Pha tấn công |
|
223 |
103 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
106 |