Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Wrexham |
||||
56' | 0-1 | Hayden A. | ||
(20)↑(24)↓ | 66' | |||
(4)↑(21)↓ | 66' | |||
73' | (15)↑(5)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 84' | |||
86' | (14)↑(29)↓ | |||
90' | (12)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Wrexham |
||||
Tranmere Rovers | Wrexham | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
17 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |