Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Morecambe |
||||
Robert Apter | 1-0 | 4' | ||
Jennings C. | 2-0 | 10' | ||
14' | 2-1 | Brown C. | ||
62' | (14)↑(11)↓ | |||
63' | (19)↑(20)↓ | |||
(22)↑(23)↓ | 68' | |||
(11)↑(7)↓ | 69' | |||
76' | (6)↑(38)↓ | |||
76' | (16)↑(18)↓ | |||
82' | 2-2 | Slew J. | ||
(21)↑(2)↓ | 82' | |||
(14)↑(19)↓ | 86' | |||
90' | 2-3 | Davenport J. |
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Morecambe |
||||
Tranmere Rovers | Morecambe | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
51 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |