Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Mansfield Town |
||||
Hendry R. | 1-0 | 12' | ||
39' | 1-1 | Swan W. | ||
55' | (44)↑(10)↓ | |||
Robert Apter | 2-1 | 56' | ||
62' | (9)↑(22)↓ | |||
62' | (40)↑(15)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 82' | |||
82' | (16)↑(20)↓ | |||
82' | (3)↑(6)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 82' | |||
(24)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Mansfield Town |
||||
Tranmere Rovers | Mansfield Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
36 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
17 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |