Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Leicester City |
||||
46' | (29)↑(11)↓ | |||
46' | (21)↑(8)↓ | |||
46' | (25)↑(22)↓ | |||
46' | (40)↑(10)↓ | |||
55' | 0-1 | Ndidi W. | ||
59' | 0-2 | Vardy J. | ||
(12)↑(20)↓ | 76' | |||
(10)↑(7)↓ | 77' | |||
82' | (45)↑(2)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 84' | |||
(23)↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Leicester City |
||||
Tranmere Rovers | Leicester City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
733 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Thử thách |
|
14 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |