Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra |
||||
46' | (1)↑(13)↓ | |||
(19)↑(12)↓ | 65' | |||
74' | (17)↑(28)↓ | |||
74' | (14)↑(10)↓ | |||
75' | (9)↑(20)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 77' | |||
(23)↑(25)↓ | 83' | |||
90' | (30)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra |
||||
Tranmere Rovers | Crewe Alexandra | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
30 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
16 |
|
Thử thách |
|
5 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |