Diễn biến chính Traff vs Ready |
||||
1-0 | 21' | |||
30' | 1-1 | |||
65' | 1-2 | |||
77' | 1-3 | |||
2-3 | 86' | |||
3-3 | 90' |
Số liệu thống kê Traff vs Ready |
||||
Traff | Ready | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
93 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |