Diễn biến chính Traff vs Grorud |
||||
6' | 0-1 | Hristov N. | ||
Haga M. | 1-1 | 24' | ||
Boe H. | 2-1 | 28' | ||
44' | 2-2 | Pedersen F. C. |
Số liệu thống kê Traff vs Grorud |
||||
Traff | Grorud | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |